
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Benfica | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nottingham Forest | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Benfica | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | FC Famalicao | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | Benfica | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | FC Copenhagen | Real Salt Lake | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-10-2025 02:35 | Portland Timbers | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | St. Louis City SC | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 01:30 | Seattle Sounders | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 01:35 | Real Salt Lake | Colorado Rapids | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Austin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-09-2025 01:25 | Los Angeles FC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | New York Red Bulls | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 1 | 22/23 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |