
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Hammarby IF Youth | Hammarby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Hammarby IF U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Hammarby U19 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Hammarby | AZ Alkmaar | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | AZ Alkmaar | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-04-2025 16:45 | AZ Alkmaar | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 21-04-2025 16:00 | AZ Alkmaar | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-04-2025 12:30 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 17:45 | AZ Alkmaar | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Swedish cup winner | 1 | 21 |