
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | São Paulo FC Formação | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2016 | São Paulo FC U20 | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Sport Club do Recife | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | São Paulo FC U20 | America MG | - | Cho thuê |
| 31-05-2017 | America MG | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2018 | São Paulo FC U20 | Toronto FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Toronto FC | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Sao Paulo | Toronto FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-02-2022 | Toronto FC | Santos | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Santos | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2023 | Toronto FC | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Ordabasy | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Torpedo Kutaisi | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Torpedo Kutaisi | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 18 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |