
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Chievo Youth | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chievo U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Chievo U20 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Leeds United U23 | Pro Patria | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pro Patria | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Leeds United U23 | Bari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2023 | Bari | Napoli | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2024 | Empoli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2025 | Napoli | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cagliari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 17:00 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |