
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CF Damm Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Barcelona U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2021 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2023 | Michalovce | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-10-2025 15:00 | Riga FC | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 12:00 | Metta/LU Riga | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 11:00 | Jelgava | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 15:00 | Riga FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 15:00 | Tukums-2000 | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 15:00 | Riga FC | Metta/LU Riga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-07-2025 13:00 | FK Liepaja | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 06-07-2025 16:00 | Riga FC | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-07-2025 17:00 | Riga FC | Jelgava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 1 | 25 |
| Latvian cup winner | 1 | 23 |