
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lazio Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2013 | Lazio | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Crotone | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Lazio | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Genoa | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2017 | Lazio | Benevento | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Benevento | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Lazio | Fiorentina | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fiorentina | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 19:45 | Pisa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 10:30 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 15/16 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 15/16 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Italian cup winner | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 12/13 |