
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Huddersfield Town B | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Huddersfield Town | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 16-01-2022 | Hartlepool United | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2022 | Huddersfield Town | Bradford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Bradford City | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Huddersfield Town | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Harrogate Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Huddersfield Town | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Hartlepool United | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Eastleigh | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Hartlepool United | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Halifax Town | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-11-2025 19:45 | Hartlepool United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Hartlepool United | Solihull Moors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Sutton United | Hartlepool United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 11:30 | Hartlepool United | York City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Carlisle United | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Gateshead | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |