
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Club Guarani U20 | Club Guarani U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Club Guarani U23 | Guarani CA | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | Guarani CA | Botafogo RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Botafogo RJ | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | RWD Molenbeek | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2024 | Botafogo RJ | Al Ain FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Ain FC | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Patro Eisden | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | RWDM Brussels | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 18:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-05-2025 16:45 | Al Ain FC | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Baniyas Club | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 30-12-2024 15:45 | Al-Jazira(UAE) | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner South American Games | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |