
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | Panathinaikos | Panionios | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Panionios | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | Panathinaikos | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2017 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Atromitos Athens | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Atromitos Athens | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Dunajska Streda | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Slovan Bratislava | Free player | - | Giải phóng |
| 20-01-2025 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-04-2025 16:00 | MFK Ruzomberok | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2025 16:00 | Michalovce | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-03-2025 14:30 | Trencin | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | FK Kosice | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Michalovce | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-04-2024 15:30 | Dunajska Streda | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-04-2024 15:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Greek cup winner | 1 | 14 |