
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Neman Grodno | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Dinamo Brest | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 4 | 24/25 23/24 17/18 16/17 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 18 |