
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | RCD Mallorca Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Manchester City U19 | Man City U18 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Manchester City U23 | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Granada CF | San Fernando CD | - | Cho thuê |
| 29-01-2022 | San Fernando CD | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Granada CF | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Barcelona Atlètic | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Granada CF | AEK Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AEK Larnaca | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Granada CF | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| U21 Premier League champion | 2 | 21/22 20/21 |
| English League Cup winner | 1 | 20 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |