
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 07-11-2018 | Arsenal U18 | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Norwich City U23 | Bury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Bury Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Norwich City | Livingston | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Livingston | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-12-2022 | Norwich City | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Maidstone United | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Norwich City | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Swindon Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 07-04-2025 18:00 | Everton U21 | Norwich City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 24-02-2025 19:00 | Leeds United U21 | Norwich City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 12:30 | Notts County | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Swindon Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Bromley | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | AFC Wimbledon | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Swindon Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Wycombe Wanderers | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 15:00 | Swindon Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |