
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Independiente del Valle | Real Sociedad B | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Real Sociedad B | Independiente del Valle | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2025 00:00 | Libertad FC | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | AE Kifisias | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-11-2025 21:30 | CD Universidad Católica | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | AE Kifisias | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 17:30 | Atromitos Athens | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | AE Kifisias | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2025 16:30 | Levadiakos | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-06-2025 00:00 | Libertad FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-05-2025 21:30 | Independiente del Valle | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
| Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Copa Sudamericana winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
| Ecuadorian champion | 1 | 21 |
| South American Champion U20 | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |