
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SU Sintrense Youth 17 | SU Sintrense Youth19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SU Sintrense Youth19 | SU Sintrense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SU Sintrense | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2012 | SL Benfica B | CD Fátima | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CD Fátima | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Benfica | FC Barcelona | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-09-2020 | FC Barcelona | Wolverhampton Wanderers | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Portugal | Armenia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 2 | 25 19 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Spanish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Spanish cup winner | 1 | 17/18 |
| Portuguese cup winner | 1 | 17 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Best young player | 1 | 17 |
| International Champions Cup winner | 1 | 17 |
| Portuguese champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |