
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | VfL Neckarau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Neckarau Youth | SV Waldhof Mannheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Waldhof Mannheim Youth | SV Waldhof Mannheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Waldhof Mannheim U17 | Waldhof Mannheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Waldhof Mannheim U19 | FC Astoria Walldorf II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Astoria Walldorf II | Astoria Walldorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Astoria Walldorf | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2021 | TSG Hoffenheim (Youth) | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 17:00 | Hertha Berlin | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 19:30 | 1. FC Kaiserslautern | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Karlsruher SC | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Landespokal Saarland Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 21/22 |