| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | 1461 Trabzon | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | 1461 Trabzon | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2018 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | 1461 Trabzon | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Trabzonspor U21 | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Karagumruk | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2020 | Free player | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Cankaya FK | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Erbaaspor S | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Batman Petrolspor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 12:30 | Yeni Orduspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Elazigspor | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |