
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | FK Gomel U19 | FK Gomel II | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2008 | FK Gomel II | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2013 | FC Gomel | Dinamo Minsk | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2014 | Dinamo Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Dinamo Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Dinamo Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2019 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | FC Torpedo Zhodino | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | FK Isloch Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | FC Gomel | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2024 | FC Gomel | Lokomotiv Gomel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 4 | 21/22 18/19 13/14 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 09/10 |