
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Own Youth | Club Sport Colombia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Club Sport Colombia | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2008 | Cerro Porteno | Le Mans | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2010 | Le Mans | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Club Atlético Newell's Old Boys | Le Mans | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Le Mans | Deportivo Maldonado | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2011 | Deportivo Maldonado | Juventus | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Juventus | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2012 | Deportivo Maldonado | Sampdoria | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sampdoria | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2013 | Deportivo Maldonado | Chievo | - | Cho thuê |
| 28-01-2014 | Chievo | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | Deportivo Maldonado | Atalanta | - | Cho thuê |
| 03-02-2016 | Atalanta | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2016 | Deportivo Maldonado | Cerro Porteno | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Cerro Porteno | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2017 | Deportivo Maldonado | Jaguares FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Jaguares FC | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Deportivo Maldonado | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Colon de Santa Fe | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2021 | Deportivo Maldonado | Olimpia Asuncion | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Olimpia Asuncion | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2022 | Deportivo Maldonado | Sol de America | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sol de America | Sportivo Ameliano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sportivo Ameliano | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Club 12 de Junio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-11-2025 19:00 | Tecnico Universitario | Manta FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-11-2025 19:00 | Mushuc Runa | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2025 18:00 | Tecnico Universitario | Vinotinto F.C. | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-11-2025 19:00 | Tecnico Universitario | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-10-2025 18:00 | Vinotinto F.C. | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-08-2025 19:00 | Independiente del Valle | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-07-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-06-2025 00:00 | Libertad FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15-03-2025 00:00 | Mushuc Runa | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 11/12 |
| Copa América participant | 1 | 11 |
| Copa América runner-up | 1 | 10/11 |