
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2005 | RKU Kashiwa High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Ryutsu Keizai University | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2016 | Yokohama F. Marinos | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Avispa Fukuoka | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | RB Omiya Ardija | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-10-2025 08:00 | V-Varen Nagasaki | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Blaublitz Akita | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-04-2025 04:00 | Vegalta Sendai | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Sagan Tosu | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | Imabari FC | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Imabari FC | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 04:00 | Gainare Tottori | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Imabari FC | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |