
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Bayer 04 Leverkusen | FC St. Pauli | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Kaiserslautern | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2012 | 1. FC Kaiserslautern | Sturm Graz | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sturm Graz | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | 1. FC Kaiserslautern | VfL Bochum 1848 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | 1. FC Kaiserslautern | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Cercle Brugge KSV | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Energie Cottbus | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Sandhausen | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | MSV Duisburg | Guangdong Southern Tigers(2012-2020) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Guangdong Southern Tigers(2012-2020) | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Seoul E-Land FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-05-2021 | Free player | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | BEC Tero Sasana | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2021 | Free player | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SV Meppen | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Vejle | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Fortuna Koln | Eintracht Hohkeppel | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Eintracht Hohkeppel | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Fortuna Koln | Fortuna Dusseldorf Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Gutersloh | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Fortuna Koln | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Fortuna Koln | SSVg Velbert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 14-02-2024 18:30 | Wegberg-Beeck | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | Wiedenbruck | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 23 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |
| German cup runner-up | 1 | 08/09 |
| Under 19 European Champion | 1 | 08 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 08 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 07/08 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 07 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 06/07 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 06/07 |