
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lovech U19 | Chavdar Etropole | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Chavdar Etropole | Slavia Sofia | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2012 | Slavia Sofia | PFK Montana | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | PFK Montana | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2014 | Slavia Sofia | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PFK Montana | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Slavia Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Etar | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | FC Ararat-Armenia | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Academica Clinceni | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Petrolul Ploiesti | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Gloria Buzau | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2024 | Free player | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Dobrudzha | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2024 | Free player | Sportist Svoge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 16 |