
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Baia / FC Zugdidi II | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Dinamo Zugdidi | Dinamo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Zugdidi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Dinamo Zugdidi | Dinamo Tbilisi | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Dinamo Tbilisi | FC Tskhinvali | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Tskhinvali | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dinamo Tbilisi II | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dila Gori | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Shamakhi FK | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2017 | FK Gilan Gabala | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Tobol Kostanai | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Lech Poznan | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 15:00 | Paksi FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 18:30 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Armenia | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 11/12 |
| Georgian champion | 1 | 12/13 |
| Georgian cup winner | 1 | 12/13 |