
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Nagoya Grampus | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | VVV Venlo | Southampton | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Southampton | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Sampdoria | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Southampton | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Sampdoria | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Schalke 04 | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Los Angeles Galaxy | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp vô địch Liên minh bóng đá Bắc Mỹ | 02-10-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | Seattle Sounders | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:30 | Houston Dynamo | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-08-2025 21:00 | Los Angeles Galaxy | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 02:45 | Los Angeles Galaxy | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 11-08-2025 02:00 | Los Angeles Galaxy | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Cup Champion | 1 | 24 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Olympics participant | 3 | 20/21 11/12 07/08 |
| Asian Cup participant | 3 | 18/19 14/15 10/11 |
| English League Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |