
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Dinamo 1948 | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Pandurii Targu Jiu | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | FC Dinamo 1948 | Jiul Petrosani | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Jiul Petrosani | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | FC Dinamo 1948 | CS Mioveni | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | CS Mioveni | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | FC Dinamo 1948 | CS Otopeni | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | CS Otopeni | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | FC Dinamo 1948 | Khazar Lankaran (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Khazar Lankaran (- 2016) | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | FC Dinamo 1948 | Khazar Lankaran (- 2016) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2016 | Khazar Lankaran (- 2016) | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Astra Giurgiu | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2018 | Shamakhi FK | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | Zira FK | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hermannstadt | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CS Mioveni | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Arges | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Concordia Chiajna | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 15/16 06/07 |
| Romanian cup winner | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 09/10 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 10/11 |