
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Chukyo High School | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Grenoble | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2014 | Shimizu S-Pulse | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Yokohama F. Marinos | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Kashima Antlers | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Yokohama FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Matsumoto Yamaga FC | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Yokohama FC | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Kashima Antlers | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 07:33 | Avispa Fukuoka | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Machida Zelvia | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Yokohama FC | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Gamba Osaka | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Vissel Kobe | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Yokohama FC | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Yokohama FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 18/19 13/14 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |