
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Fukuoka University | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2010 | Sagan Tosu | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Fukuoka University | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Gamba Osaka | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2013 | Avispa Fukuoka | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2013 | Gamba Osaka | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Ventforet Kofu | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2015 | Gamba Osaka | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Roasso Kumamoto | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Ventforet Kofu | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Tokushima Vortis | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 09:30 | Ventforet Kofu | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:30 | Ventforet Kofu | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:30 | Ventforet Kofu | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Imabari FC | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 09:30 | Ventforet Kofu | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2025 09:00 | Vegalta Sendai | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 09/10 |
| Japanese cup winner | 2 | 22 14 |
| Japanese champion | 1 | 14 |
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |