
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Ashdod U19 | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Ashdod MS | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mouscron Peruwelz | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2016 | Ashdod MS | Hibernian | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hibernian | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Ashdod MS | Hibernian | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Hibernian | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Feyenoord | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2025 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2025 17:15 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 15:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Cherno More Varna | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 24/25 |
| Dutch champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |