
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2016 | FK Napredak Krusevac U19 | FK Jedinstvo Paracin | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Jedinstvo Paracin | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | FK Napredak Krusevac | FK Jedinstvo Paracin | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | FK Jedinstvo Paracin | FK SFS Borac Paracin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK SFS Borac Paracin | FK Toplicanin Prokuplje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FK Toplicanin Prokuplje | FK Buducnost Popovac | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FK Buducnost Popovac | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Trajal Krusevac | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 16:00 | Novi Pazar | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 12:00 | OFK Beograd | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 13:00 | Radnicki Nis | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | FK Napredak Krusevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 15/16 |