
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FHK Liepajas Metalurgs II | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2017 | FK Liepaja | Grobina | - | Cho thuê |
| 30-03-2017 | FK Liepaja | Grobina | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Grobina | FK Liepaja | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2017 | Grobina | FK Liepaja | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FK Liepaja | RTU FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | RTU FC | FK Liepaja | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2019 | FK Liepaja | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Atlantas Klaipeda | Free player | - | Giải phóng |
| 19-07-2020 | Free player | Grobina | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | - | Grobinas SC/LFS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-11-2025 11:00 | JDFS Alberts | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2025 16:00 | Grobina | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Grobina | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-10-2025 12:00 | Grobina | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-10-2025 12:00 | Grobina | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-09-2025 14:30 | BFC Daugavpils | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-08-2025 12:00 | FK Auda Riga | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 15:00 | Grobina | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-07-2025 15:00 | Tukums-2000 | Grobina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 22/23 |
| Latvian champion | 1 | 15 |