
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ponte Preta | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Corinthians Paulista (SP) | FC Shakhtar Donetsk | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Corinthians Paulista (SP) | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Corinthians Paulista (SP) | 1M € | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Corinthians Paulista (SP) | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Fortaleza | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Santos | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:30 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 3 | 24/25 17/18 16/17 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |
| Brazilian champion | 1 | 17 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 15 |