
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2015 | Free player | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Atlético de Madrid B | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Atletico de Madrid B | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UD Melilla | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | FC Karpaty Lviv | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Rukh Vynnyky | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | FC Karpaty Lviv | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Levadia Tallinn | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Karpaty Lviv | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 07-05-2020 | Levadia Tallinn | Free player | - | Giải phóng |
| 26-02-2021 | Free player | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2021 | JFK Ventspils | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2022 | FK Liepaja | Ursus Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Ursus Warszawa | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Znicz Pruszkow | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | Gornik Leczna | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 18 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |