| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | CVV Be Fair | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CVV Be Fair | CVV de Jodan Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CVV de Jodan Boys | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kozakken Boys | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | IJsselmeervogels | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Katwijk | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 14:00 | Spakenburg | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 13:30 | Rijnsburgse Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:00 | Spakenburg | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:20 | Kozakken Boys | Spakenburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 13:00 | Spakenburg | IJsselmeervogels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 13:00 | Spakenburg | HHC Hardenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | De Treffers | Spakenburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Spakenburg | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | Spakenburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 12:30 | Spakenburg | Quick Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Tweede Divisie | 1 | 24 |
| Top scorer | 4 | 21/22 18/19 17/18 15/16 |