
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | OHiggins U20 | San Antonio Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | San Antonio Unido | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | CD Magallanes | General Velásquez | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | General Velásquez | CD Puerto Montt | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | CD Puerto Montt | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | Santiago Wanderers | Deportes Temuco | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Deportes Temuco | Santiago Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2023 | Santiago Wanderers | Deportes Santa Cruz | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Deportes Santa Cruz | Santiago Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2024 | Santiago Wanderers | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Deportes Temuco | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 02-07-2025 00:30 | Deportes Limache | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 08-06-2025 19:00 | Cobreloa | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-05-2025 16:30 | Cobreloa | CD Copiapo S.A. | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 06-04-2025 16:30 | CSD Antofagasta | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Cobreloa | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 29-06-2024 20:00 | Deportes Temuco | Puerto Montt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 22-06-2024 20:00 | Puerto Montt | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 15-06-2024 19:00 | Osorno | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 02-03-2024 21:00 | Deportes Temuco | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 25-02-2024 23:30 | San Marcos de Arica | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu