
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | Pune FC U18 | Pune FC (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2016 | Pune FC (- 2016) | FC Pune City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Pune City U18 | Pune City | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2017 | Pune City | Chennai City | - | Cho thuê |
| 16-03-2018 | Chennai City | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2018 | Pune City | Chennai City | - | Cho thuê |
| 10-04-2019 | Chennai City | Pune City | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-06-2019 | Pune City | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Odisha FC | Northeast United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Northeast United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2024 | Northeast United FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-11-2024 14:00 | Mohammedan SC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 14:00 | East Bengal FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-10-2024 14:00 | Mohammedan SC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-10-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 19 |