| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2010 | Ankaraspor Youth | Baskent Safak Spor FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2011 | Baskent Safak Spor FK Youth | Ankaraspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ankaraspor Youth | Ankaraspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | Ankaraspor U21 | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 01-02-2015 | Mamak BA | Ankaraspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2015 | Ankaraspor U21 | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mamak BA | Ankaraspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Ankaraspor U21 | Cankaya FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cankaya FK | Ankaraspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Ankaraspor U21 | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Corum Belediyespor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Batman Petrolspor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | EdirnesporGenclik | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Serik Belediyespor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Orduspor 1967 SK | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2023 | Batman Petrolspor | Kucukcekmece | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Kucukcekmece | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Kepez Belediyespor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Arguvan | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu