
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2014 | IF Fram | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Sandefjord | IF Fram | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | IF Fram | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Lillestrom | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | KuPs | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sandefjord | Free player | - | Giải phóng |
| 13-04-2023 | Free player | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Kongsvinger | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |