
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2013 | First Vienna FC Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rapid Wien U18 | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Rapid Wien | FC Barcelona | 0.5M € | Cho thuê |
| 12-01-2022 | FC Barcelona | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | Rapid Wien | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2023 | Galatasaray | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Basel 1893 | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Galatasaray | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Goztepe | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2025 17:40 | Konyaspor | Galatasaray | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2025 13:00 | Kasimpasa | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-02-2025 16:00 | Galatasaray | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 17:45 | Galatasaray | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-02-2025 20:00 | AZ Alkmaar | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-01-2025 15:30 | Galatasaray | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 24/25 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |