
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2016 | Empoli U20 | Pro Vercelli U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pro Vercelli U20 | Empoli U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Empoli U20 | Pro Vercelli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pro Vercelli U20 | Pro Vercelli | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Pro Vercelli | ASD Chieri Calcio | - | Cho thuê |
| 31-08-2018 | Pro Vercelli U19 | Chieri | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | ASD Chieri Calcio | Pro Vercelli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chieri | Pro Vercelli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Pro Vercelli | Siena FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | Siena FC | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Catania FC | Imolese | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Imolese | Mantova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | Venezia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2025 14:00 | Mantova | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Mantova | Padova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 18:30 | Sampdoria | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 16:15 | Bari | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Mantova | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Avellino | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 17:30 | Mantova | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2025 13:00 | ACD Virtus Entella | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 16:00 | Venezia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 23/24 |