
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Palmeiras | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2014 | Oeste FC | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Palmeiras | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
| 06-05-2015 | Ventforet Kofu | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Palmeiras | Figueirense | - | Cho thuê |
| 29-04-2016 | Figueirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Palmeiras | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Gil Vicente | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2018 | Agua Santa SP Youth | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Suduva | Samut Sakhon City | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Samut Sakhon City | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Persiraja Aceh | Masfout Club | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Masfout Club | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Persiraja Aceh | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 12-06-2023 | Persikabo 1973 | Kuching City | - | Ký hợp đồng |
| 23-12-2023 | Kuching City | Al-Karma | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Al-Karma | Maharlika Taguig FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | Maharlika Taguig FC | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Semen Padang | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 18 |
| Brazilian champion | 1 | 13 |