
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Al-Ittihad Club | Al-Fayha | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Fayha | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Al-Ittihad Club | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2021 | Al-Faisaly Harmah | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Nassr FC | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Al Nassr FC | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Hilal | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 15:55 | Al Qadsiah | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 18:00 | Al Khaleej Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:05 | Al Qadsiah | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 15:10 | Al Qadsiah | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al Shabab FC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:05 | Al Qadsiah | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 15:00 | Al Fateh SC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 17:00 | Al Qadsiah | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 15/16 13/14 |
| Saudi Cup Winner | 3 | 20/21 17/18 12/13 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 16/17 |