
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Belvedere FC | Hibernian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hibernian FC U20 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2018 | Hibernian FC B | Gala Fairydean Rovers FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2019 | Gala Fairydean Rovers FC | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2019 | Hibernian FC B | East Kilbride FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | East Kilbride FC | Stranraer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stranraer | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Queen of South | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Queen's Park | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Port Vale | Dundee United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Dundee United | Port Vale | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Port Vale | Barnsley | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Lincoln City | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 12:30 | Port Vale | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Port Vale | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Port Vale | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 15:00 | Port Vale | Maldon Tiptree | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-10-2025 20:00 | Port Vale | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | AFC Wimbledon | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |