
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AJ Auxerre U19 | Manchester City U18 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Manchester City U23 | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NAC Breda | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Manchester City U23 | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | RC Lens | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Manchester City U23 | Metz | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Metz | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Manchester City U23 | Metz | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2021 | Metz | KV Oostende | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | KV Oostende | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 15:00 | KSC Lokeren | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | Patro Eisden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | Gent B | KV Kortrijk | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 14:00 | RSCA Futures | KV Kortrijk | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | Guatemala | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 14/15 |