
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | VV Spijkenisse Youth | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Feyenoord U18 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord U19 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Dordrecht | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Enosis Neon Paralimniou | SV Straelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Straelen | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Den Bosch | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Triestina | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ACR Messina | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 06-09-2024 21:00 | St. Lucia | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-04-2024 18:00 | VVV Venlo | Den Bosch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Den Bosch | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-04-2024 18:00 | FC Utrecht Youth | Den Bosch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-04-2024 18:00 | Jong Ajax Youth | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Den Bosch | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Den Bosch | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | FC Oss | Den Bosch | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-03-2024 19:00 | Den Bosch | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | De Graafschap | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu