
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Bunyodkor-Farm Tashkent | FK Obod Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Obod Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Kuruvchi Bunyodkor | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Disqualification | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Kuruvchi Bunyodkor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 04-12-2023 12:00 | Al Quwa Al Jawiya | FC OKMK Olmaliq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 16/17 15/16 |