
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Stabæk Fotball Youth | Stabæk Fotball II | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2019 | Stabæk Fotball II | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Stabaek | Notodden FK | - | Cho thuê |
| 04-10-2020 | Notodden FK | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-04-2021 | Stabaek | Strommen | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Strommen | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2022 | Stabaek | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Strommen | FK Arendal | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | FK Arendal | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sandefjord | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Stromsgodset | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 14:00 | Sandefjord | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 14:00 | Sandefjord | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Sandefjord | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu