
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Stern Marienfelde Jugend | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2012 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Hertha Berlin | Benfica | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | Benfica | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Red Bull Salzburg | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Benfica | Brondby IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Brondby IF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Benfica | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Brondby IF | Nashville | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 09-11-2025 01:15 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 23:40 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Orlando City | Nashville | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 17-09-2025 00:00 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| MLS MVP | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Austrian champion | 1 | 15/16 |
| Austrian cup winner | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Portuguese champion | 1 | 14/15 |
| Under 19 European Champion | 1 | 14 |
| German second tier champion | 1 | 12/13 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 11/12 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 11/12 |