
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Free player | Persipo Purwakarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | - | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Pelita Jaya (- 2016) | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Persib Bandung | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Mitra Kukar | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2017 | Barito Putera | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | PSM Makassar | Persija Jakarta | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Persija Jakarta | PSM Makassar | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | PSM Makassar | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2021 | Persija Jakarta | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | Dewa United FC | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Borneo FC | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Indonesian Champion | 2 | 17/18 13/14 |
| Indonesian League Cup Winner | 2 | 17/18 14/15 |