
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-01-2015 | Castanhal EC | AA Flamengo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | AA Flamengo U20 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SC Corinthians U20 | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | SC Corinthians B | Bangu | - | Cho thuê |
| 08-04-2018 | Bangu | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | SC Corinthians B | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Red Bull Bragantino | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-05-2019 | SC Corinthians B | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Ponte Preta | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2020 | SC Corinthians B | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 27-02-2021 | Sport Club do Recife | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2021 | Corinthians Paulista (SP) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 28-06-2021 | Sport Club do Recife | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Cuiaba | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2022 | Cuiaba | APOEL Nicosia | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | CS Petrocub | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |