
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2014 | Yachiyo High School | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Toin University of Yokohama | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Yokohama SCC | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Roasso Kumamoto | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Nara Club | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | FC Ryukyu Okinawa | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 04:00 | Kagoshima United | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | SC Sagamihara | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2025 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | Azul Claro Numazu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2025 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | Tochigi City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-10-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-10-2025 10:00 | FC Osaka | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Japanese third league Champion | 1 | 20/21 |