
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | RNK Split Youth | RNK Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | RNK Split U17 | RNK Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2009 | RNK Split U19 | NK Jadran Kastel Sucurac | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2010 | NK Jadran Kastel Sucurac | NK Primorac Stobrec | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2011 | NK Primorac Stobrec | NK Imotski | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2012 | NK Imotski | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2012 | RNK Split | NK Imotski | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | NK Imotski | RNK Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2013 | RNK Split | HBDNK Mosor – Sveti Jure | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | HBDNK Mosor – Sveti Jure | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hrvatski dragovoljac | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | Jeonnam Dragons | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Jeonnam Dragons | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Perth Glory | Free player | - | Giải phóng |
| 21-03-2021 | Free player | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | East Bengal FC | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Western Sydney | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Neftchi Fargona | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Rudes | Free player | - | Giải phóng |
| 05-12-2024 | Free player | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 13-05-2025 09:30 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2025 05:00 | Wellington Phoenix | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2025 05:00 | Auckland FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 11:45 | Perth Glory | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 07:00 | Western United FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 04:00 | Central Coast Mariners | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 10:45 | Perth Glory | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2025 06:00 | Western Sydney | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-02-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |